🔍 Search: GÁO BẦU HỒ LÔ
🌟 GÁO BẦU HỒ LÔ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조롱박
Danh từ
-
1
길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.
1 TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó. -
2
길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박으로 만든 바가지.
2 GÁO BẦU HỒ LÔ: Gáo làm bằng trái bầu có hình dáng dài và ở giữa thắt lại.
-
1
길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.